Điều trị bằng corona hai mặt là một công nghệ áp dụng điện trường cao và điện áp cao ở cả hai phía của màng PET để ion hóa không khí và tạo ra huyết tương nhiệt độ thấp. Các hạt năng lượng cao (như electron, ion, v.v.) trong các plasmas này bắn phá bề mặt của màng, khiến các chuỗi phân tử bề mặt bị phá vỡ và tái hợp, do đó làm tăng độ nhám và phân cực bề mặt. Quá trình điều trị này không chỉ thay đổi thành phần hóa học của bề mặt màng, mà còn có tác động đáng kể đến dạng vật lý của nó.
Trong quá trình xử lý corona hai mặt, việc bắn phá các hạt năng lượng cao gây ra một cấu trúc lõm rất nhỏ trên bề mặt của màng PET, nghĩa là độ nhám bề mặt được tăng lên. Sự gia tăng độ nhám này cung cấp nhiều điểm đính kèm hơn cho sự lắng đọng của các nguyên tử nhôm, cho phép các nguyên tử nhôm được nhúng tốt hơn vào cấu trúc lõm trên bề mặt của màng trong quá trình lắng đọng, do đó tăng cường liên kết giữa lớp phủ nhôm và màng PET.
Điều trị corona hai mặt giúp cải thiện đáng kể độ bám dính của lớp nhôm bằng cách tăng độ nhám bề mặt của màng PET. Sự cải thiện về độ bám dính này chủ yếu được phản ánh trong các khía cạnh sau:
Sự xen kẽ vật lý: Bề mặt thô cung cấp nhiều điểm xen kẽ vật lý hơn cho các nguyên tử nhôm, cho phép các nguyên tử nhôm được nhúng chắc chắn vào cấu trúc lõm của bề mặt màng trong quá trình lắng đọng. Sự xen kẽ vật lý này tăng cường lực liên kết giữa lớp nhôm và màng PET, làm cho lớp nhôm khó rơi hơn trong khi sử dụng.
Hình thành các liên kết hóa học: Mặc dù sự gia tăng độ nhám bề mặt chủ yếu cung cấp sự xen kẽ vật lý, bề mặt thô cũng có lợi hơn cho sự hình thành các liên kết hóa học. Trong quá trình xử lý corona hai mặt, số lượng các nhóm cực trên bề mặt màng tăng lên và các nhóm cực này có thể tạo thành các liên kết hóa học mạnh với các nguyên tử nhôm, như liên kết phối hợp giữa nhóm carbonyl và nguyên tử nhôm và liên kết hydro giữa nhóm hydroxyl và nguyên tử nhôm. Sự hình thành của các liên kết hóa học này giúp tăng cường hơn nữa độ bám dính của lớp nhôm.
Giảm nồng độ ứng suất: Bề mặt thô có thể phân tán ứng suất được tạo ra bởi lớp nhôm trong quá trình lắng đọng và giảm hiện tượng nồng độ ứng suất. Điều này giúp ngăn chặn lớp nhôm rơi ra hoặc nứt khi phải chịu các lực lượng bên ngoài, do đó cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
Ngoài việc cải thiện độ bám dính của lớp aluminized, ảnh hưởng của điều trị corona hai mặt đối với việc tăng độ nhám bề mặt của màng PET cũng có tác động tích cực đến khả năng thích ứng in của nó. Bề mặt thô có lợi hơn cho độ bám dính của mực in và cải thiện lực liên kết giữa mực và màng.
Tăng cường độ thấm mực: Bề mặt thô làm tăng diện tích tiếp xúc giữa mực và màng, cho phép mực xâm nhập đầy đủ hơn vào cấu trúc lõm và lồi của bề mặt màng. Sự thâm nhập này giúp tăng cường lực liên kết giữa mực và phim, làm cho mẫu in rõ ràng hơn và sáng hơn.
Làm khô mực nhanh hơn: Các chất oxy hóa mạnh như ozone được tạo ra trong quá trình xử lý corona hai mặt có thể oxy hóa bề mặt của màng, làm cho nó trở nên eophilic hơn. Sự gia tăng tính OLEOPHIL này có lợi cho việc sấy và bảo dưỡng mực, do đó tăng tốc in và cải thiện hiệu quả sản xuất.
Độ bền được cải thiện của các mẫu in: Do lực liên kết tăng cường giữa mực và màng, mẫu in khó hơn để giảm hoặc mờ dần trong khi sử dụng. Điều này giúp cải thiện chất lượng tổng thể và tính thẩm mỹ của sản phẩm và mở rộng tuổi thọ dịch vụ của sản phẩm.
Phim thú cưng được xử lý hai mặt có lợi thế ứng dụng đáng kể trong nhiều lĩnh vực như bao bì, in ấn và điện tử. Tính chất rào cản tuyệt vời của nó, ánh kim loại và vẻ ngoài tươi sáng làm cho sản phẩm trở nên độc đáo trong khả năng cạnh tranh của thị trường. Đồng thời, không có chất có hại nào được sản xuất trong quá trình xử lý corona hai mặt, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường, khiến sản phẩm có lợi thế đáng kể trong bao bì xanh và phát triển bền vững.